|
|
| Tên thương hiệu: | Firepower |
| Số mẫu: | MFOG-910 |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | 1000$ |
| Điều khoản thanh toán: | L/C,D/P,T/T,Western Union |
| Khả năng cung cấp: | 500/month |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi | ± 240°/s |
| Tính ổn định không thiên vị (10s, 1σ) | ≤ 0,8°/h |
| Đi bộ ngẫu nhiên góc | ≤0,02°/h |
| 3dB băng thông | ≥ 1000Hz |
| Khả năng lặp lại không thiên vị (1σ) | ≤ 0,8°/h |
| Không tuyến tính của yếu tố quy mô | ≤ 1000 ppm |
| Trọng lượng | ≤ 150g |
| Tiêu thụ năng lượng | ≤1,5W |
| Số hàng loạt | Dự án | Các chỉ số hiệu suất |
|---|---|---|
| 1 | Phạm vi (°/s) | ±240 |
| 2 | Nhân tố quy mô (mV/°/s) | 47±5 |
| 3 | Tính không tuyến tính của yếu tố quy mô (ppm) | ≤ 1000 |
| 4 | Tính ổn định không thiên vị (10s, 1σ, °/H) | ≤0.8 |
| 5 | Sự lặp lại không thiên vị (1σ, °/H) | ≤0.8 |
| 6 | 3dB Bandwidth (Hz) | ≥ 1000 |
| 7 | Đi bộ ngẫu nhiên (°/√H) | ≤0.02 |
| 8 | Nguồn cung cấp điện (V) | 5 + 0,25 + 12 |
| 9 | Tiêu thụ năng lượng (W) | ≤1.5 |
| 10 | Tác động (g) | ≥ 1500 |
| 11 | Tốc độ gia tốc (g) | ≥ 70 |
| 12 | Tuổi thọ (năm) (giá trị tính toán) | ≥15 |
| 13 | MTBF (Đánh giá được tính toán) | ≥100000 |